Phiên âm : qīng cháo ér chū.
Hán Việt : khuynh sào nhi xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容全體出動。例為了此次的緝凶行動, 本地警局的精英幾乎傾巢而出了。比喻全部出動。如:「為了將槍擊要犯逮捕歸案, 警方配備強勢火力, 傾巢而出。」