VN520


              

傾巢而出

Phiên âm : qīng cháo ér chū.

Hán Việt : khuynh sào nhi xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容全體出動。例為了此次的緝凶行動, 本地警局的精英幾乎傾巢而出了。
比喻全部出動。如:「為了將槍擊要犯逮捕歸案, 警方配備強勢火力, 傾巢而出。」


Xem tất cả...